Chuyển đổi thùng (dầu) sang inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị inch khối [in^3]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
inch khối [in^3]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang inch khối

thùng (dầu) [bbl (oil)] inch khối [in^3]
0.01 bbl (oil) 97.02 in^3
0.10 bbl (oil) 970.20 in^3
1 bbl (oil) 9702 in^3
2 bbl (oil) 19404 in^3
3 bbl (oil) 29106 in^3
5 bbl (oil) 48510 in^3
10 bbl (oil) 97020 in^3
20 bbl (oil) 194040 in^3
50 bbl (oil) 485099 in^3
100 bbl (oil) 970198 in^3
1000 bbl (oil) 9701979 in^3

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang inch khối

1 bbl (oil) = 9702 in^3

1 in^3 = 0.000103 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to in^3:
15 bbl (oil) = 15 × 9702 in^3 = 145530 in^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác