Chuyển đổi thùng (dầu) sang petalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị petalít [PL]
thùng (dầu)
Định nghĩa:
petalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang petalít
thùng (dầu) [bbl (oil)] | petalít [PL] |
---|---|
0.01 bbl (oil) | 0.000000 PL |
0.10 bbl (oil) | 0.000000 PL |
1 bbl (oil) | 0.000000 PL |
2 bbl (oil) | 0.000000 PL |
3 bbl (oil) | 0.000000 PL |
5 bbl (oil) | 0.000000 PL |
10 bbl (oil) | 0.000000 PL |
20 bbl (oil) | 0.000000 PL |
50 bbl (oil) | 0.000000 PL |
100 bbl (oil) | 0.000000 PL |
1000 bbl (oil) | 0.000000 PL |
Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang petalít
1 bbl (oil) = 0.000000 PL
1 PL = 6289810771540 bbl (oil)
Ví dụ
Convert 15 bbl (oil) to PL:
15 bbl (oil) = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL