Chuyển đổi thùng (dầu) sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang thìa cà phê (Anh)

thùng (dầu) [bbl (oil)] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 bbl (oil) 268.59 teaspoon (UK)
0.10 bbl (oil) 2686 teaspoon (UK)
1 bbl (oil) 26859 teaspoon (UK)
2 bbl (oil) 53717 teaspoon (UK)
3 bbl (oil) 80576 teaspoon (UK)
5 bbl (oil) 134294 teaspoon (UK)
10 bbl (oil) 268587 teaspoon (UK)
20 bbl (oil) 537175 teaspoon (UK)
50 bbl (oil) 1342937 teaspoon (UK)
100 bbl (oil) 2685874 teaspoon (UK)
1000 bbl (oil) 26858738 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang thìa cà phê (Anh)

1 bbl (oil) = 26859 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.000037 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to teaspoon (UK):
15 bbl (oil) = 15 × 26859 teaspoon (UK) = 402881 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác