Chuyển đổi thùng (dầu) sang bath (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
thùng (dầu)
Định nghĩa:
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang bath (Kinh Thánh)
thùng (dầu) [bbl (oil)] | bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] |
---|---|
0.01 bbl (oil) | 0.0723 bath (Biblical) |
0.10 bbl (oil) | 0.7227 bath (Biblical) |
1 bbl (oil) | 7.23 bath (Biblical) |
2 bbl (oil) | 14.45 bath (Biblical) |
3 bbl (oil) | 21.68 bath (Biblical) |
5 bbl (oil) | 36.13 bath (Biblical) |
10 bbl (oil) | 72.27 bath (Biblical) |
20 bbl (oil) | 144.53 bath (Biblical) |
50 bbl (oil) | 361.33 bath (Biblical) |
100 bbl (oil) | 722.67 bath (Biblical) |
1000 bbl (oil) | 7227 bath (Biblical) |
Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang bath (Kinh Thánh)
1 bbl (oil) = 7.23 bath (Biblical)
1 bath (Biblical) = 0.138376 bbl (oil)
Ví dụ
Convert 15 bbl (oil) to bath (Biblical):
15 bbl (oil) = 15 × 7.23 bath (Biblical) = 108.40 bath (Biblical)