Chuyển đổi thùng (dầu) sang cab (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang cab (Kinh Thánh)

thùng (dầu) [bbl (oil)] cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
0.01 bbl (oil) 1.30 cab (Biblical)
0.10 bbl (oil) 13.01 cab (Biblical)
1 bbl (oil) 130.08 cab (Biblical)
2 bbl (oil) 260.16 cab (Biblical)
3 bbl (oil) 390.24 cab (Biblical)
5 bbl (oil) 650.40 cab (Biblical)
10 bbl (oil) 1301 cab (Biblical)
20 bbl (oil) 2602 cab (Biblical)
50 bbl (oil) 6504 cab (Biblical)
100 bbl (oil) 13008 cab (Biblical)
1000 bbl (oil) 130081 cab (Biblical)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang cab (Kinh Thánh)

1 bbl (oil) = 130.08 cab (Biblical)

1 cab (Biblical) = 0.007688 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to cab (Biblical):
15 bbl (oil) = 15 × 130.08 cab (Biblical) = 1951 cab (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác