Chuyển đổi thùng (dầu) sang minim (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
minim (Mỹ) [minim (US)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang minim (Mỹ)

thùng (dầu) [bbl (oil)] minim (Mỹ) [minim (US)]
0.01 bbl (oil) 25805 minim (US)
0.10 bbl (oil) 258048 minim (US)
1 bbl (oil) 2580480 minim (US)
2 bbl (oil) 5160960 minim (US)
3 bbl (oil) 7741440 minim (US)
5 bbl (oil) 12902400 minim (US)
10 bbl (oil) 25804800 minim (US)
20 bbl (oil) 51609600 minim (US)
50 bbl (oil) 129024000 minim (US)
100 bbl (oil) 258048000 minim (US)
1000 bbl (oil) 2580480000 minim (US)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang minim (Mỹ)

1 bbl (oil) = 2580480 minim (US)

1 minim (US) = 0.000000 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to minim (US):
15 bbl (oil) = 15 × 2580480 minim (US) = 38707200 minim (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác