Chuyển đổi thùng (dầu) sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang Taza (Tây Ban Nha)

thùng (dầu) [bbl (oil)] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 bbl (oil) 6.72 Taza (Spanish)
0.10 bbl (oil) 67.20 Taza (Spanish)
1 bbl (oil) 672.00 Taza (Spanish)
2 bbl (oil) 1344 Taza (Spanish)
3 bbl (oil) 2016 Taza (Spanish)
5 bbl (oil) 3360 Taza (Spanish)
10 bbl (oil) 6720 Taza (Spanish)
20 bbl (oil) 13440 Taza (Spanish)
50 bbl (oil) 33600 Taza (Spanish)
100 bbl (oil) 67200 Taza (Spanish)
1000 bbl (oil) 672000 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang Taza (Tây Ban Nha)

1 bbl (oil) = 672.00 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 0.001488 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to Taza (Spanish):
15 bbl (oil) = 15 × 672.00 Taza (Spanish) = 10080 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác