Chuyển đổi thùng (dầu) sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị ccf [ccf]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
ccf [ccf]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang ccf

thùng (dầu) [bbl (oil)] ccf [ccf]
0.01 bbl (oil) 0.000561 ccf
0.10 bbl (oil) 0.005615 ccf
1 bbl (oil) 0.0561 ccf
2 bbl (oil) 0.1123 ccf
3 bbl (oil) 0.1684 ccf
5 bbl (oil) 0.2807 ccf
10 bbl (oil) 0.5615 ccf
20 bbl (oil) 1.12 ccf
50 bbl (oil) 2.81 ccf
100 bbl (oil) 5.61 ccf
1000 bbl (oil) 56.15 ccf

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang ccf

1 bbl (oil) = 0.056146 ccf

1 ccf = 17.81 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to ccf:
15 bbl (oil) = 15 × 0.056146 ccf = 0.842187 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác