Chuyển đổi thùng (dầu) sang log (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
thùng (dầu)
Định nghĩa:
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang log (Kinh Thánh)
thùng (dầu) [bbl (oil)] | log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] |
---|---|
0.01 bbl (oil) | 5.20 log (Biblical) |
0.10 bbl (oil) | 52.03 log (Biblical) |
1 bbl (oil) | 520.32 log (Biblical) |
2 bbl (oil) | 1041 log (Biblical) |
3 bbl (oil) | 1561 log (Biblical) |
5 bbl (oil) | 2602 log (Biblical) |
10 bbl (oil) | 5203 log (Biblical) |
20 bbl (oil) | 10406 log (Biblical) |
50 bbl (oil) | 26016 log (Biblical) |
100 bbl (oil) | 52032 log (Biblical) |
1000 bbl (oil) | 520322 log (Biblical) |
Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang log (Kinh Thánh)
1 bbl (oil) = 520.32 log (Biblical)
1 log (Biblical) = 0.001922 bbl (oil)
Ví dụ
Convert 15 bbl (oil) to log (Biblical):
15 bbl (oil) = 15 × 520.32 log (Biblical) = 7805 log (Biblical)