Chuyển đổi thùng (dầu) sang gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị gallon (Mỹ) [gal (US)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
gallon (Mỹ) [gal (US)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang gallon (Mỹ)

thùng (dầu) [bbl (oil)] gallon (Mỹ) [gal (US)]
0.01 bbl (oil) 0.4200 gal (US)
0.10 bbl (oil) 4.20 gal (US)
1 bbl (oil) 42.00 gal (US)
2 bbl (oil) 84.00 gal (US)
3 bbl (oil) 126.00 gal (US)
5 bbl (oil) 210.00 gal (US)
10 bbl (oil) 420.00 gal (US)
20 bbl (oil) 840.00 gal (US)
50 bbl (oil) 2100 gal (US)
100 bbl (oil) 4200 gal (US)
1000 bbl (oil) 42000 gal (US)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang gallon (Mỹ)

1 bbl (oil) = 42.00 gal (US)

1 gal (US) = 0.023810 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to gal (US):
15 bbl (oil) = 15 × 42.00 gal (US) = 630.00 gal (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác