Chuyển đổi thùng (dầu) sang decimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
decimét khối [dm^3]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

decimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang decimét khối

thùng (dầu) [bbl (oil)] decimét khối [dm^3]
0.01 bbl (oil) 1.59 dm^3
0.10 bbl (oil) 15.90 dm^3
1 bbl (oil) 158.99 dm^3
2 bbl (oil) 317.97 dm^3
3 bbl (oil) 476.96 dm^3
5 bbl (oil) 794.94 dm^3
10 bbl (oil) 1590 dm^3
20 bbl (oil) 3180 dm^3
50 bbl (oil) 7949 dm^3
100 bbl (oil) 15899 dm^3
1000 bbl (oil) 158987 dm^3

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang decimét khối

1 bbl (oil) = 158.99 dm^3

1 dm^3 = 0.006290 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to dm^3:
15 bbl (oil) = 15 × 158.99 dm^3 = 2385 dm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác