Chuyển đổi thùng (dầu) sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang cốc (hệ mét)

thùng (dầu) [bbl (oil)] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 bbl (oil) 6.36 cup (metric)
0.10 bbl (oil) 63.59 cup (metric)
1 bbl (oil) 635.95 cup (metric)
2 bbl (oil) 1272 cup (metric)
3 bbl (oil) 1908 cup (metric)
5 bbl (oil) 3180 cup (metric)
10 bbl (oil) 6359 cup (metric)
20 bbl (oil) 12719 cup (metric)
50 bbl (oil) 31797 cup (metric)
100 bbl (oil) 63595 cup (metric)
1000 bbl (oil) 635949 cup (metric)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang cốc (hệ mét)

1 bbl (oil) = 635.95 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.001572 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to cup (metric):
15 bbl (oil) = 15 × 635.95 cup (metric) = 9539 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác