Chuyển đổi thùng (dầu) sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
yard khối [yd^3]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang yard khối

thùng (dầu) [bbl (oil)] yard khối [yd^3]
0.01 bbl (oil) 0.002079 yd^3
0.10 bbl (oil) 0.0208 yd^3
1 bbl (oil) 0.2079 yd^3
2 bbl (oil) 0.4159 yd^3
3 bbl (oil) 0.6238 yd^3
5 bbl (oil) 1.04 yd^3
10 bbl (oil) 2.08 yd^3
20 bbl (oil) 4.16 yd^3
50 bbl (oil) 10.40 yd^3
100 bbl (oil) 20.79 yd^3
1000 bbl (oil) 207.95 yd^3

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang yard khối

1 bbl (oil) = 0.207948 yd^3

1 yd^3 = 4.81 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to yd^3:
15 bbl (oil) = 15 × 0.207948 yd^3 = 3.12 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác