Chuyển đổi thùng (dầu) sang mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị mét khối [m^3]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
mét khối [m^3]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang mét khối

thùng (dầu) [bbl (oil)] mét khối [m^3]
0.01 bbl (oil) 0.001590 m^3
0.10 bbl (oil) 0.0159 m^3
1 bbl (oil) 0.1590 m^3
2 bbl (oil) 0.3180 m^3
3 bbl (oil) 0.4770 m^3
5 bbl (oil) 0.7949 m^3
10 bbl (oil) 1.59 m^3
20 bbl (oil) 3.18 m^3
50 bbl (oil) 7.95 m^3
100 bbl (oil) 15.90 m^3
1000 bbl (oil) 158.99 m^3

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang mét khối

1 bbl (oil) = 0.158987 m^3

1 m^3 = 6.29 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to m^3:
15 bbl (oil) = 15 × 0.158987 m^3 = 2.38 m^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác