Chuyển đổi thùng (dầu) sang minim (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
minim (Anh) [minim (UK)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

minim (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang minim (Anh)

thùng (dầu) [bbl (oil)] minim (Anh) [minim (UK)]
0.01 bbl (oil) 26859 minim (UK)
0.10 bbl (oil) 268587 minim (UK)
1 bbl (oil) 2685874 minim (UK)
2 bbl (oil) 5371748 minim (UK)
3 bbl (oil) 8057622 minim (UK)
5 bbl (oil) 13429369 minim (UK)
10 bbl (oil) 26858738 minim (UK)
20 bbl (oil) 53717477 minim (UK)
50 bbl (oil) 134293692 minim (UK)
100 bbl (oil) 268587385 minim (UK)
1000 bbl (oil) 2685873849 minim (UK)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang minim (Anh)

1 bbl (oil) = 2685874 minim (UK)

1 minim (UK) = 0.000000 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to minim (UK):
15 bbl (oil) = 15 × 2685874 minim (UK) = 40288108 minim (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác