Chuyển đổi thùng (dầu) sang quart (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
quart (Mỹ) [qt (US)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang quart (Mỹ)

thùng (dầu) [bbl (oil)] quart (Mỹ) [qt (US)]
0.01 bbl (oil) 1.68 qt (US)
0.10 bbl (oil) 16.80 qt (US)
1 bbl (oil) 168.00 qt (US)
2 bbl (oil) 336.00 qt (US)
3 bbl (oil) 504.00 qt (US)
5 bbl (oil) 840.00 qt (US)
10 bbl (oil) 1680 qt (US)
20 bbl (oil) 3360 qt (US)
50 bbl (oil) 8400 qt (US)
100 bbl (oil) 16800 qt (US)
1000 bbl (oil) 168000 qt (US)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang quart (Mỹ)

1 bbl (oil) = 168.00 qt (US)

1 qt (US) = 0.005952 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to qt (US):
15 bbl (oil) = 15 × 168.00 qt (US) = 2520 qt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác