Chuyển đổi thùng (dầu) sang megalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị megalít [ML]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
megalít [ML]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

megalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang megalít

thùng (dầu) [bbl (oil)] megalít [ML]
0.01 bbl (oil) 0.000002 ML
0.10 bbl (oil) 0.000016 ML
1 bbl (oil) 0.000159 ML
2 bbl (oil) 0.000318 ML
3 bbl (oil) 0.000477 ML
5 bbl (oil) 0.000795 ML
10 bbl (oil) 0.001590 ML
20 bbl (oil) 0.003180 ML
50 bbl (oil) 0.007949 ML
100 bbl (oil) 0.0159 ML
1000 bbl (oil) 0.1590 ML

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang megalít

1 bbl (oil) = 0.000159 ML

1 ML = 6290 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to ML:
15 bbl (oil) = 15 × 0.000159 ML = 0.002385 ML

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác