Chuyển đổi thùng (dầu) sang ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang ounce chất lỏng (Anh)

thùng (dầu) [bbl (oil)] ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
0.01 bbl (oil) 55.96 fl oz (UK)
0.10 bbl (oil) 559.56 fl oz (UK)
1 bbl (oil) 5596 fl oz (UK)
2 bbl (oil) 11191 fl oz (UK)
3 bbl (oil) 16787 fl oz (UK)
5 bbl (oil) 27978 fl oz (UK)
10 bbl (oil) 55956 fl oz (UK)
20 bbl (oil) 111911 fl oz (UK)
50 bbl (oil) 279778 fl oz (UK)
100 bbl (oil) 559556 fl oz (UK)
1000 bbl (oil) 5595563 fl oz (UK)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang ounce chất lỏng (Anh)

1 bbl (oil) = 5596 fl oz (UK)

1 fl oz (UK) = 0.000179 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to fl oz (UK):
15 bbl (oil) = 15 × 5596 fl oz (UK) = 83933 fl oz (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác