Chuyển đổi thùng (dầu) sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
gill (Mỹ) [gi]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang gill (Mỹ)

thùng (dầu) [bbl (oil)] gill (Mỹ) [gi]
0.01 bbl (oil) 13.44 gi
0.10 bbl (oil) 134.40 gi
1 bbl (oil) 1344 gi
2 bbl (oil) 2688 gi
3 bbl (oil) 4032 gi
5 bbl (oil) 6720 gi
10 bbl (oil) 13440 gi
20 bbl (oil) 26880 gi
50 bbl (oil) 67200 gi
100 bbl (oil) 134400 gi
1000 bbl (oil) 1344000 gi

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang gill (Mỹ)

1 bbl (oil) = 1344 gi

1 gi = 0.000744 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to gi:
15 bbl (oil) = 15 × 1344 gi = 20160 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác