Chuyển đổi thùng (dầu) sang hin (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
thùng (dầu)
Định nghĩa:
hin (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang hin (Kinh Thánh)
thùng (dầu) [bbl (oil)] | hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] |
---|---|
0.01 bbl (oil) | 0.4336 hin (Biblical) |
0.10 bbl (oil) | 4.34 hin (Biblical) |
1 bbl (oil) | 43.36 hin (Biblical) |
2 bbl (oil) | 86.72 hin (Biblical) |
3 bbl (oil) | 130.08 hin (Biblical) |
5 bbl (oil) | 216.80 hin (Biblical) |
10 bbl (oil) | 433.60 hin (Biblical) |
20 bbl (oil) | 867.20 hin (Biblical) |
50 bbl (oil) | 2168 hin (Biblical) |
100 bbl (oil) | 4336 hin (Biblical) |
1000 bbl (oil) | 43360 hin (Biblical) |
Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang hin (Kinh Thánh)
1 bbl (oil) = 43.36 hin (Biblical)
1 hin (Biblical) = 0.023063 bbl (oil)
Ví dụ
Convert 15 bbl (oil) to hin (Biblical):
15 bbl (oil) = 15 × 43.36 hin (Biblical) = 650.40 hin (Biblical)