Chuyển đổi thùng (dầu) sang pint (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị pint (Mỹ) [pt (US)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
pint (Mỹ) [pt (US)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang pint (Mỹ)

thùng (dầu) [bbl (oil)] pint (Mỹ) [pt (US)]
0.01 bbl (oil) 3.36 pt (US)
0.10 bbl (oil) 33.60 pt (US)
1 bbl (oil) 336.00 pt (US)
2 bbl (oil) 672.00 pt (US)
3 bbl (oil) 1008 pt (US)
5 bbl (oil) 1680 pt (US)
10 bbl (oil) 3360 pt (US)
20 bbl (oil) 6720 pt (US)
50 bbl (oil) 16800 pt (US)
100 bbl (oil) 33600 pt (US)
1000 bbl (oil) 336000 pt (US)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang pint (Mỹ)

1 bbl (oil) = 336.00 pt (US)

1 pt (US) = 0.002976 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to pt (US):
15 bbl (oil) = 15 × 336.00 pt (US) = 5040 pt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác