Chuyển đổi thùng (dầu) sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang cor (Kinh Thánh)

thùng (dầu) [bbl (oil)] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 bbl (oil) 0.007227 cor (Biblical)
0.10 bbl (oil) 0.0723 cor (Biblical)
1 bbl (oil) 0.7227 cor (Biblical)
2 bbl (oil) 1.45 cor (Biblical)
3 bbl (oil) 2.17 cor (Biblical)
5 bbl (oil) 3.61 cor (Biblical)
10 bbl (oil) 7.23 cor (Biblical)
20 bbl (oil) 14.45 cor (Biblical)
50 bbl (oil) 36.13 cor (Biblical)
100 bbl (oil) 72.27 cor (Biblical)
1000 bbl (oil) 722.67 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang cor (Kinh Thánh)

1 bbl (oil) = 0.722670 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 1.38 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to cor (Biblical):
15 bbl (oil) = 15 × 0.722670 cor (Biblical) = 10.84 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác