Chuyển đổi thùng (dầu) sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
pint (Anh) [pt (UK)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang pint (Anh)

thùng (dầu) [bbl (oil)] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 bbl (oil) 2.80 pt (UK)
0.10 bbl (oil) 27.98 pt (UK)
1 bbl (oil) 279.78 pt (UK)
2 bbl (oil) 559.56 pt (UK)
3 bbl (oil) 839.34 pt (UK)
5 bbl (oil) 1399 pt (UK)
10 bbl (oil) 2798 pt (UK)
20 bbl (oil) 5596 pt (UK)
50 bbl (oil) 13989 pt (UK)
100 bbl (oil) 27978 pt (UK)
1000 bbl (oil) 279779 pt (UK)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang pint (Anh)

1 bbl (oil) = 279.78 pt (UK)

1 pt (UK) = 0.003574 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to pt (UK):
15 bbl (oil) = 15 × 279.78 pt (UK) = 4197 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác