Chuyển đổi thùng (dầu) sang cc

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị cc [cc, cm^3]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
cc [cc, cm^3]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

cc

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang cc

thùng (dầu) [bbl (oil)] cc [cc, cm^3]
0.01 bbl (oil) 1590 cc, cm^3
0.10 bbl (oil) 15899 cc, cm^3
1 bbl (oil) 158987 cc, cm^3
2 bbl (oil) 317975 cc, cm^3
3 bbl (oil) 476962 cc, cm^3
5 bbl (oil) 794936 cc, cm^3
10 bbl (oil) 1589873 cc, cm^3
20 bbl (oil) 3179746 cc, cm^3
50 bbl (oil) 7949365 cc, cm^3
100 bbl (oil) 15898729 cc, cm^3
1000 bbl (oil) 158987295 cc, cm^3

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang cc

1 bbl (oil) = 158987 cc, cm^3

1 cc, cm^3 = 0.000006 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to cc, cm^3:
15 bbl (oil) = 15 × 158987 cc, cm^3 = 2384809 cc, cm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác