Chuyển đổi thùng (dầu) sang milimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
milimét khối [mm^3]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

milimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang milimét khối

thùng (dầu) [bbl (oil)] milimét khối [mm^3]
0.01 bbl (oil) 1589873 mm^3
0.10 bbl (oil) 15898729 mm^3
1 bbl (oil) 158987295 mm^3
2 bbl (oil) 317974590 mm^3
3 bbl (oil) 476961885 mm^3
5 bbl (oil) 794936474 mm^3
10 bbl (oil) 1589872949 mm^3
20 bbl (oil) 3179745898 mm^3
50 bbl (oil) 7949364745 mm^3
100 bbl (oil) 15898729490 mm^3
1000 bbl (oil) 158987294900 mm^3

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang milimét khối

1 bbl (oil) = 158987295 mm^3

1 mm^3 = 0.000000 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to mm^3:
15 bbl (oil) = 15 × 158987295 mm^3 = 2384809423 mm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác