Chuyển đổi thùng (dầu) sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
quart (Anh) [qt (UK)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang quart (Anh)

thùng (dầu) [bbl (oil)] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 bbl (oil) 1.40 qt (UK)
0.10 bbl (oil) 13.99 qt (UK)
1 bbl (oil) 139.89 qt (UK)
2 bbl (oil) 279.78 qt (UK)
3 bbl (oil) 419.67 qt (UK)
5 bbl (oil) 699.45 qt (UK)
10 bbl (oil) 1399 qt (UK)
20 bbl (oil) 2798 qt (UK)
50 bbl (oil) 6994 qt (UK)
100 bbl (oil) 13989 qt (UK)
1000 bbl (oil) 139889 qt (UK)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang quart (Anh)

1 bbl (oil) = 139.89 qt (UK)

1 qt (UK) = 0.007149 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to qt (UK):
15 bbl (oil) = 15 × 139.89 qt (UK) = 2098 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác