Chuyển đổi thùng (dầu) sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
gill (Anh) [gi (UK)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang gill (Anh)

thùng (dầu) [bbl (oil)] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 bbl (oil) 11.19 gi (UK)
0.10 bbl (oil) 111.91 gi (UK)
1 bbl (oil) 1119 gi (UK)
2 bbl (oil) 2238 gi (UK)
3 bbl (oil) 3357 gi (UK)
5 bbl (oil) 5596 gi (UK)
10 bbl (oil) 11191 gi (UK)
20 bbl (oil) 22382 gi (UK)
50 bbl (oil) 55956 gi (UK)
100 bbl (oil) 111911 gi (UK)
1000 bbl (oil) 1119114 gi (UK)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang gill (Anh)

1 bbl (oil) = 1119 gi (UK)

1 gi (UK) = 0.000894 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to gi (UK):
15 bbl (oil) = 15 × 1119 gi (UK) = 16787 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác