Chuyển đổi thùng (dầu) sang thìa canh (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang thìa canh (hệ mét)

thùng (dầu) [bbl (oil)] thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
0.01 bbl (oil) 105.99 tablespoon (metric)
0.10 bbl (oil) 1060 tablespoon (metric)
1 bbl (oil) 10599 tablespoon (metric)
2 bbl (oil) 21198 tablespoon (metric)
3 bbl (oil) 31797 tablespoon (metric)
5 bbl (oil) 52996 tablespoon (metric)
10 bbl (oil) 105992 tablespoon (metric)
20 bbl (oil) 211983 tablespoon (metric)
50 bbl (oil) 529958 tablespoon (metric)
100 bbl (oil) 1059915 tablespoon (metric)
1000 bbl (oil) 10599153 tablespoon (metric)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang thìa canh (hệ mét)

1 bbl (oil) = 10599 tablespoon (metric)

1 tablespoon (metric) = 0.000094 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to tablespoon (metric):
15 bbl (oil) = 15 × 10599 tablespoon (metric) = 158987 tablespoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác