Chuyển đổi thùng (dầu) sang thìa canh (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
thùng (dầu)
Định nghĩa:
thìa canh (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang thìa canh (Anh)
thùng (dầu) [bbl (oil)] | thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] |
---|---|
0.01 bbl (oil) | 89.53 tablespoon (UK) |
0.10 bbl (oil) | 895.29 tablespoon (UK) |
1 bbl (oil) | 8953 tablespoon (UK) |
2 bbl (oil) | 17906 tablespoon (UK) |
3 bbl (oil) | 26859 tablespoon (UK) |
5 bbl (oil) | 44764 tablespoon (UK) |
10 bbl (oil) | 89529 tablespoon (UK) |
20 bbl (oil) | 179058 tablespoon (UK) |
50 bbl (oil) | 447645 tablespoon (UK) |
100 bbl (oil) | 895289 tablespoon (UK) |
1000 bbl (oil) | 8952895 tablespoon (UK) |
Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang thìa canh (Anh)
1 bbl (oil) = 8953 tablespoon (UK)
1 tablespoon (UK) = 0.000112 bbl (oil)
Ví dụ
Convert 15 bbl (oil) to tablespoon (UK):
15 bbl (oil) = 15 × 8953 tablespoon (UK) = 134293 tablespoon (UK)