Chuyển đổi thùng (dầu) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

thùng (dầu) [bbl (oil)] ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
0.01 bbl (oil) 53.76 fl oz (US)
0.10 bbl (oil) 537.60 fl oz (US)
1 bbl (oil) 5376 fl oz (US)
2 bbl (oil) 10752 fl oz (US)
3 bbl (oil) 16128 fl oz (US)
5 bbl (oil) 26880 fl oz (US)
10 bbl (oil) 53760 fl oz (US)
20 bbl (oil) 107520 fl oz (US)
50 bbl (oil) 268800 fl oz (US)
100 bbl (oil) 537601 fl oz (US)
1000 bbl (oil) 5376005 fl oz (US)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

1 bbl (oil) = 5376 fl oz (US)

1 fl oz (US) = 0.000186 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to fl oz (US):
15 bbl (oil) = 15 × 5376 fl oz (US) = 80640 fl oz (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác