Chuyển đổi thùng (dầu) sang nanolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị nanolít [nL]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
nanolít [nL]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

nanolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang nanolít

thùng (dầu) [bbl (oil)] nanolít [nL]
0.01 bbl (oil) 1589872949 nL
0.10 bbl (oil) 15898729490 nL
1 bbl (oil) 158987294900 nL
2 bbl (oil) 317974589800 nL
3 bbl (oil) 476961884700 nL
5 bbl (oil) 794936474500 nL
10 bbl (oil) 1589872949000 nL
20 bbl (oil) 3179745898000 nL
50 bbl (oil) 7949364745000 nL
100 bbl (oil) 15898729490000 nL
1000 bbl (oil) 158987294900000 nL

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang nanolít

1 bbl (oil) = 158987294900 nL

1 nL = 0.000000 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to nL:
15 bbl (oil) = 15 × 158987294900 nL = 2384809423500 nL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác