Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang Đơn vị X

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị Đơn vị X [X]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]
Đơn vị X [X]

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Đơn vị X

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang Đơn vị X

feet (khảo sát Mỹ) [ft] Đơn vị X [X]
0.01 ft 30416794028 X
0.10 ft 304167940284 X
1 ft 3041679402842 X
2 ft 6083358805684 X
3 ft 9125038208526 X
5 ft 15208397014210 X
10 ft 30416794028421 X
20 ft 60833588056842 X
50 ft 152083970142104 X
100 ft 304167940284209 X
1000 ft 3041679402842088 X

Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang Đơn vị X

1 ft = 3041679402842 X

1 X = 0.000000 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to X:
15 ft = 15 × 3041679402842 X = 45625191042631 X

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác