Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang đơn vị thiên văn
feet (khảo sát Mỹ) [ft] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
---|---|
0.01 ft | 0.000000 AU, UA |
0.10 ft | 0.000000 AU, UA |
1 ft | 0.000000 AU, UA |
2 ft | 0.000000 AU, UA |
3 ft | 0.000000 AU, UA |
5 ft | 0.000000 AU, UA |
10 ft | 0.000000 AU, UA |
20 ft | 0.000000 AU, UA |
50 ft | 0.000000 AU, UA |
100 ft | 0.000000 AU, UA |
1000 ft | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang đơn vị thiên văn
1 ft = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 490805680761 ft
Ví dụ
Convert 15 ft to AU, UA:
15 ft = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA