Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang nanomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị nanomét [nm]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]
nanomét [nm]

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

nanomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang nanomét

feet (khảo sát Mỹ) [ft] nanomét [nm]
0.01 ft 3048006 nm
0.10 ft 30480061 nm
1 ft 304800610 nm
2 ft 609601219 nm
3 ft 914401829 nm
5 ft 1524003048 nm
10 ft 3048006096 nm
20 ft 6096012192 nm
50 ft 15240030480 nm
100 ft 30480060960 nm
1000 ft 304800609600 nm

Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang nanomét

1 ft = 304800610 nm

1 nm = 0.000000 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to nm:
15 ft = 15 × 304800610 nm = 4572009144 nm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác