Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang sậy

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị sậy [reed]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]
sậy [reed]

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

sậy

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang sậy

feet (khảo sát Mỹ) [ft] sậy [reed]
0.01 ft 0.001111 reed
0.10 ft 0.0111 reed
1 ft 0.1111 reed
2 ft 0.2222 reed
3 ft 0.3333 reed
5 ft 0.5556 reed
10 ft 1.11 reed
20 ft 2.22 reed
50 ft 5.56 reed
100 ft 11.11 reed
1000 ft 111.11 reed

Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang sậy

1 ft = 0.111111 reed

1 reed = 9.00 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to reed:
15 ft = 15 × 0.111111 reed = 1.67 reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác