Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang league hàng hải (quốc tế)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
league hàng hải (quốc tế)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang league hàng hải (quốc tế)
feet (khảo sát Mỹ) [ft] | league hàng hải (quốc tế) [(int.)] |
---|---|
0.01 ft | 0.000001 (int.) |
0.10 ft | 0.000005 (int.) |
1 ft | 0.000055 (int.) |
2 ft | 0.000110 (int.) |
3 ft | 0.000165 (int.) |
5 ft | 0.000274 (int.) |
10 ft | 0.000549 (int.) |
20 ft | 0.001097 (int.) |
50 ft | 0.002743 (int.) |
100 ft | 0.005486 (int.) |
1000 ft | 0.0549 (int.) |
Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang league hàng hải (quốc tế)
1 ft = 0.000055 (int.)
1 (int.) = 18228 ft
Ví dụ
Convert 15 ft to (int.):
15 ft = 15 × 0.000055 (int.) = 0.000823 (int.)