Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang năm ánh sáng
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị năm ánh sáng [ly]
feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
năm ánh sáng
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang năm ánh sáng
feet (khảo sát Mỹ) [ft] | năm ánh sáng [ly] |
---|---|
0.01 ft | 0.000000 ly |
0.10 ft | 0.000000 ly |
1 ft | 0.000000 ly |
2 ft | 0.000000 ly |
3 ft | 0.000000 ly |
5 ft | 0.000000 ly |
10 ft | 0.000000 ly |
20 ft | 0.000000 ly |
50 ft | 0.000000 ly |
100 ft | 0.000000 ly |
1000 ft | 0.000000 ly |
Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang năm ánh sáng
1 ft = 0.000000 ly
1 ly = 31039079892247040 ft
Ví dụ
Convert 15 ft to ly:
15 ft = 15 × 0.000000 ly = 0.000000 ly