Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang kiloparsec

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]
kiloparsec [kpc]

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

kiloparsec

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang kiloparsec

feet (khảo sát Mỹ) [ft] kiloparsec [kpc]
0.01 ft 0.000000 kpc
0.10 ft 0.000000 kpc
1 ft 0.000000 kpc
2 ft 0.000000 kpc
3 ft 0.000000 kpc
5 ft 0.000000 kpc
10 ft 0.000000 kpc
20 ft 0.000000 kpc
50 ft 0.000000 kpc
100 ft 0.000000 kpc
1000 ft 0.000000 kpc

Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang kiloparsec

1 ft = 0.000000 kpc

1 kpc = 101235938646232940544 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to kpc:
15 ft = 15 × 0.000000 kpc = 0.000000 kpc

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác