Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang femtomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị femtomét [fm]
feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
femtomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang femtomét
feet (khảo sát Mỹ) [ft] | femtomét [fm] |
---|---|
0.01 ft | 3048006096000 fm |
0.10 ft | 30480060960000 fm |
1 ft | 304800609600000 fm |
2 ft | 609601219200000 fm |
3 ft | 914401828800000 fm |
5 ft | 1524003048000000 fm |
10 ft | 3048006096000000 fm |
20 ft | 6096012192000000 fm |
50 ft | 15240030480000000 fm |
100 ft | 30480060960000000 fm |
1000 ft | 304800609600000000 fm |
Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang femtomét
1 ft = 304800609600000 fm
1 fm = 0.000000 ft
Ví dụ
Convert 15 ft to fm:
15 ft = 15 × 304800609600000 fm = 4572009144000000 fm