Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang dặm (La Mã)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị dặm (La Mã) [mile (Roman)]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang dặm (La Mã)

feet (khảo sát Mỹ) [ft] dặm (La Mã) [mile (Roman)]
0.01 ft 0.000002 mile (Roman)
0.10 ft 0.000021 mile (Roman)
1 ft 0.000206 mile (Roman)
2 ft 0.000412 mile (Roman)
3 ft 0.000618 mile (Roman)
5 ft 0.001030 mile (Roman)
10 ft 0.002060 mile (Roman)
20 ft 0.004119 mile (Roman)
50 ft 0.0103 mile (Roman)
100 ft 0.0206 mile (Roman)
1000 ft 0.2060 mile (Roman)

Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang dặm (La Mã)

1 ft = 0.000206 mile (Roman)

1 mile (Roman) = 4855 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to mile (Roman):
15 ft = 15 × 0.000206 mile (Roman) = 0.003090 mile (Roman)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác