Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang decimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị decimét [dm]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]
decimét [dm]

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

decimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang decimét

feet (khảo sát Mỹ) [ft] decimét [dm]
0.01 ft 0.0305 dm
0.10 ft 0.3048 dm
1 ft 3.05 dm
2 ft 6.10 dm
3 ft 9.14 dm
5 ft 15.24 dm
10 ft 30.48 dm
20 ft 60.96 dm
50 ft 152.40 dm
100 ft 304.80 dm
1000 ft 3048 dm

Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang decimét

1 ft = 3.05 dm

1 dm = 0.328083 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to dm:
15 ft = 15 × 3.05 dm = 45.72 dm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác