Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang angstrom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị angstrom [A]
feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
angstrom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang angstrom
feet (khảo sát Mỹ) [ft] | angstrom [A] |
---|---|
0.01 ft | 30480061 A |
0.10 ft | 304800610 A |
1 ft | 3048006096 A |
2 ft | 6096012192 A |
3 ft | 9144018288 A |
5 ft | 15240030480 A |
10 ft | 30480060960 A |
20 ft | 60960121920 A |
50 ft | 152400304800 A |
100 ft | 304800609600 A |
1000 ft | 3048006096000 A |
Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang angstrom
1 ft = 3048006096 A
1 A = 0.000000 ft
Ví dụ
Convert 15 ft to A:
15 ft = 15 × 3048006096 A = 45720091440 A