Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang famn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị famn [famn]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]
famn [famn]

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

famn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang famn

feet (khảo sát Mỹ) [ft] famn [famn]
0.01 ft 0.001711 famn
0.10 ft 0.0171 famn
1 ft 0.1711 famn
2 ft 0.3422 famn
3 ft 0.5133 famn
5 ft 0.8555 famn
10 ft 1.71 famn
20 ft 3.42 famn
50 ft 8.56 famn
100 ft 17.11 famn
1000 ft 171.11 famn

Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang famn

1 ft = 0.171108 famn

1 famn = 5.84 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to famn:
15 ft = 15 × 0.171108 famn = 2.57 famn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác