Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang teramét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị teramét [Tm]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]
teramét [Tm]

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

teramét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang teramét

feet (khảo sát Mỹ) [ft] teramét [Tm]
0.01 ft 0.000000 Tm
0.10 ft 0.000000 Tm
1 ft 0.000000 Tm
2 ft 0.000000 Tm
3 ft 0.000000 Tm
5 ft 0.000000 Tm
10 ft 0.000000 Tm
20 ft 0.000000 Tm
50 ft 0.000000 Tm
100 ft 0.000000 Tm
1000 ft 0.000000 Tm

Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang teramét

1 ft = 0.000000 Tm

1 Tm = 3280833333346 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to Tm:
15 ft = 15 × 0.000000 Tm = 0.000000 Tm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác