Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang gigamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị gigamét [Gm]
feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
gigamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang gigamét
feet (khảo sát Mỹ) [ft] | gigamét [Gm] |
---|---|
0.01 ft | 0.000000 Gm |
0.10 ft | 0.000000 Gm |
1 ft | 0.000000 Gm |
2 ft | 0.000000 Gm |
3 ft | 0.000000 Gm |
5 ft | 0.000000 Gm |
10 ft | 0.000000 Gm |
20 ft | 0.000000 Gm |
50 ft | 0.000000 Gm |
100 ft | 0.000000 Gm |
1000 ft | 0.000000 Gm |
Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang gigamét
1 ft = 0.000000 Gm
1 Gm = 3280833333 ft
Ví dụ
Convert 15 ft to Gm:
15 ft = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm