Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang micron
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị micron [µ]
feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
micron
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang micron
feet (khảo sát Mỹ) [ft] | micron [µ] |
---|---|
0.01 ft | 3048 µ |
0.10 ft | 30480 µ |
1 ft | 304801 µ |
2 ft | 609601 µ |
3 ft | 914402 µ |
5 ft | 1524003 µ |
10 ft | 3048006 µ |
20 ft | 6096012 µ |
50 ft | 15240030 µ |
100 ft | 30480061 µ |
1000 ft | 304800610 µ |
Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang micron
1 ft = 304801 µ
1 µ = 0.000003 ft
Ví dụ
Convert 15 ft to µ:
15 ft = 15 × 304801 µ = 4572009 µ