Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang mil

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị mil [mil, thou]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]
mil [mil, thou]

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

mil

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang mil

feet (khảo sát Mỹ) [ft] mil [mil, thou]
0.01 ft 120.00 mil, thou
0.10 ft 1200 mil, thou
1 ft 12000 mil, thou
2 ft 24000 mil, thou
3 ft 36000 mil, thou
5 ft 60000 mil, thou
10 ft 120000 mil, thou
20 ft 240000 mil, thou
50 ft 600001 mil, thou
100 ft 1200002 mil, thou
1000 ft 12000024 mil, thou

Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang mil

1 ft = 12000 mil, thou

1 mil, thou = 0.000083 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to mil, thou:
15 ft = 15 × 12000 mil, thou = 180000 mil, thou

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác