Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang league

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị league [lea]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]
league [lea]

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

league

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang league

feet (khảo sát Mỹ) [ft] league [lea]
0.01 ft 0.000001 lea
0.10 ft 0.000006 lea
1 ft 0.000063 lea
2 ft 0.000126 lea
3 ft 0.000189 lea
5 ft 0.000316 lea
10 ft 0.000631 lea
20 ft 0.001263 lea
50 ft 0.003157 lea
100 ft 0.006313 lea
1000 ft 0.0631 lea

Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang league

1 ft = 0.000063 lea

1 lea = 15840 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to lea:
15 ft = 15 × 0.000063 lea = 0.000947 lea

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác