Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang petamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị petamét [Pm]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]
petamét [Pm]

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

petamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang petamét

feet (khảo sát Mỹ) [ft] petamét [Pm]
0.01 ft 0.000000 Pm
0.10 ft 0.000000 Pm
1 ft 0.000000 Pm
2 ft 0.000000 Pm
3 ft 0.000000 Pm
5 ft 0.000000 Pm
10 ft 0.000000 Pm
20 ft 0.000000 Pm
50 ft 0.000000 Pm
100 ft 0.000000 Pm
1000 ft 0.000000 Pm

Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang petamét

1 ft = 0.000000 Pm

1 Pm = 3280833333346457 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to Pm:
15 ft = 15 × 0.000000 Pm = 0.000000 Pm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác