Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang megamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị megamét [Mm]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]
megamét [Mm]

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

megamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang megamét

feet (khảo sát Mỹ) [ft] megamét [Mm]
0.01 ft 0.000000 Mm
0.10 ft 0.000000 Mm
1 ft 0.000000 Mm
2 ft 0.000001 Mm
3 ft 0.000001 Mm
5 ft 0.000002 Mm
10 ft 0.000003 Mm
20 ft 0.000006 Mm
50 ft 0.000015 Mm
100 ft 0.000030 Mm
1000 ft 0.000305 Mm

Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang megamét

1 ft = 0.000000 Mm

1 Mm = 3280833 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to Mm:
15 ft = 15 × 0.000000 Mm = 0.000005 Mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác